Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
certifiée
|
tính từ giống cái
có bằng sư phạm (giáo viên trung học)
giáo viên có bằng sư phạm
được chứng thực
bản sao nguyên bản được chứng thực
danh từ giống cái
giáo viên trung học có bằng sư phạm
Từ liên quan
certifier