Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cavicornes
|
danh từ giống đực
( số nhiều) (động vật học) nhóm sừng rỗng (như) trâu, bò, cừu, dê...
tính từ
(có) sừng rỗng
họ bò có sừng rỗng