Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
carbonifère
|
tính từ
có than đá
đất có than đá
(địa chất, địa lí) xem ( danh từ giống đực) carboniférien
danh từ giống đực
thế cacbon; thống cacbon