Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
caravane
|
danh từ giống cái
đoàn người (cùng đi qua một nơi vắng vẻ hoang vu), đoàn
đoàn du khách
xe moóc cắm trại
đi nghỉ hè bằng xe móoc cắm trại
xem aboyer