Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cabaret
|
danh từ giống đực
tiệm hát (khách có thể uống rượu)
bộ đồ rượu
(từ cũ, nghĩa cũ) quán rượu
xem pilier