Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
braise
|
danh từ giống cái
than hồng, than cháy dở
nướng thịt trên than hồng
tính nóng như lửa
cặp mắt nảy lửa
lo sốt vó
nói phớt qua việc gì
tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
danh từ giống cái
(tiếng lóng; biệt ngữ) tiền bạc
Từ liên quan
braiser