Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
boutonné
|
tính từ
cài khuy
bí mật; bí hiểm; không cởi mở
có núm
kiếm tập có núm (ở đầu)