Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bourrage
|
danh từ giống đực
sự nhồi (bông vào nệm...)
(thân mật) sự nhồi sọ