Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bombée
|
tính từ giống cái
khum
mặt đường khum
trán gồ
ngực ưỡn ra
phản nghĩa Concave , creux
danh từ giống cái
(thông tục) người gù
Từ liên quan
bomber