Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
battu
|
tính từ
bị đánh
con chó bị đánh
bị đánh bại; bại trận
đội quân bại trận
nện, dát
đất nện
vàng dát
(có) nhiều người qua lại
đường nhiều người qua lại
không thừa nhận thất bại
có thái độ kì quặc
(nghĩa bóng) đi đường mòn, theo sáo cũ
mắt có quầng (vì mệt mỏi)
danh từ
người thất bại, người bại trận
những người chiến thắng và những người thất bại trong kì bầu cử
Từ liên quan
battre