Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
attaque
|
danh từ giống cái
sự tấn công, cuộc tấn công
cho hiệu lệnh tấn công
đẩy lùi một cuộc tấn công
(thể thao) cầu thủ tấn công
cầu thủ tấn công và cầu thủ phòng ngự
sự công kích, lời công kích
lời công kích của phe đối lập
phản nghĩa Défense , défensive . Protection . Apologie
(ngành mỏ) sự khởi công
sự khởi công một hầm mỏ
(y học) cơn cấp phát
(âm nhạc) sự bát vào
(thân mật) rất khoẻ, sung sức
Từ liên quan
attaquer