Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
apparente
|
tính từ giống cái
thấy rõ, rõ ràng, hiển nhiên
chứng cớ hiển nhiên
nguy cơ hiển nhiên và nguy cơ ngấm ngầm
phản nghĩa Caché , invisible , latent
bề ngoài
sự ngốc nghếch bề ngoài
phản nghĩa Effectif , réel , véritable , vrai
(vật lí; thiên văn) biểu kiến
chuyển động biểu kiến của mặt trời
(từ cũ, nghĩa cũ) to, quan trọng
nhân vật quan trọng
Từ liên quan
apparenter