Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
antiréflexive
|
tính từ giống cái
( Relation antiréflexive ) (toán học) quan hệ nhị phân trong một tập hợp E, cụ thể như không một phần tử nào trong E có quan hệ với chính nó