Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
anti-inflammatoire
|
tính từ
(y học) chống viêm, kháng viêm
danh từ giống đực
(y học) thuốc chống viêm; thuốc kháng viêm
uống một viên thuốc kháng viêm