Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
amputation
|
danh từ giống cái
(y học) sự cắt cụt; sự cụt
sự cắt xén
sự cắt xén vốn