Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
airée
|
danh từ giống cái
sân (lượng chứa)
một sân lúa mì (còn bó thành lượm, chưa đập)