Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
affamé
|
tính từ
đói
bụng đói thì tai điếc
hám, khát khao
hám danh vọng
lúc nào cũng khát khao cái lí tưởng mà mình chẳng bao giờ đạt tới
phản nghĩa Rassasié , repu
danh từ
người đói
người khát khao
Từ liên quan
affamer