Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
affaiblissement
|
danh từ giống đực
sự yếu đi, sự sa sút
sự yếu đi của bệnh nhân
hài lòng về sự sa sút của nước Nga
ông ấy lo lắng về sự suy yếu thị lực của mình
sự giảm nhẹ, sự giảm bớt
nghĩa của từ này đã bị giảm bớt