Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
abonné
|
tính từ
có đặt mua thường kỳ, có thuê bao
bạn đọc (đã đặt mua) thường kỳ của một tờ báo.
(thân mật) đã quen, đã từng chịu
lại một tai nạn, chuyện đó như cơm bữa!
danh từ
người đặt mua, người thuê bao
người đặt mua báo (thường kỳ)
danh sách người thuê bao điện thoại.
Từ liên quan
abonner