Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
souffleter
|
ngoại động từ
xúc phạm, sỉ nhục
(từ cũ, nghĩa cũ) tát
tát một em bé