Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
souffler
|
nội động từ
thổi
thổi cháo
gió thổi
thở
thở mạnh
thở như bò
xả hơi, giải lao
cho anh ấy thở (xả hơi) một chút đã
mười phút giải lao giữa hai giờ học
im lặng, không nói năng gì
ngoại động từ
thổi
thổi cây nến
thổi cái bong bóng
gió thổi cái bong bóng
thổi băng
sức nổ đã thổi băng ngôi nhà
nói thầm, rỉ (tai)
rỉ tai một điều bí mật
nhắc
nhắc một diễn viên
nhắc bài cho một học sinh
gợi (ý)
gợi cho ai một ý hay
(thân mật) giành, giật
người ta đã giành mất chỗ của nó
(thân mật) làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
thái độ của nó làm cho tôi sửng sốt
xem mot
xem chaud
gây mâu thuẫn, gây thù hằn