Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rissoler
|
ngoại động từ
rán vàng
rán vàng một con gà
khoai tây rán vàng