Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
resserré
|
tính từ
siết chặt
bó chật, bó chặt
áo bó chặt vào người
bị kẹp vào giữa, nhỏ hẹp
thung lũng nhỏ hẹp
(nghĩa bóng) gò bó
gò bó vì những qui tắc của nghệ thuật
(từ cũ, nghĩa cũ) thận trọng