ngoại động từ
lại leo lên
lại leo lên cầu thang
lại đưa lên
lại đưa va li lên gác
lại đưa tấm bảng lên tường
treo cao lên (bức tranh...), nâng cao lên (bức tường...); xắn lên (quần...); bẻ lên (cổ áo...)
đi ngược lên
đi ngược dòng sông
ngược lên dòng thời gian
cỗ máy đi ngược thời gian
lên dây (đồng hồ...)
(nghĩa bóng) nâng lên, kích lên; làm cho khoẻ lên, làm cho phấn chấn lên
kích tinh thần lên
kích thích lòng dũng cảm lên
phương thuốc này sẽ làm anh khoẻ ra
lắp lại, lắp ráp lại (máy...)
(quân sự) cấp ngựa cho
cấp ngựa cho một trung đoàn
trang bị lại, sắm đồ đạc mới cho một ngôi nhà
thay da mặt và đế (giày)
cố gắng vượt khó mà tiến lên