Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
révolter
|
ngoại động từ
làm phẫn nộ
biện pháp làm mọi người phẫn nộ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) kích động nổi dậy
kích động thợ nổi dậy chống bọn chủ
phản nghĩa apaiser , charmer , résigner , obéir