Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
résistant
|
tính từ
bền
gỗ rất bền
tài chịu, dẻo dai
tài chịu những việc nặng nhọc
kháng chiến
(vật lý học) (có) điện trở
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay kháng cự
danh từ giống đực
người kháng chiến
phản nghĩa fragile , sommis , capitulard , collaborateur
Từ liên quan
résister