ngoại động từ
phóng ra, bắn ra, phun ra
phun nước ra
chiếu
chiếu bóng mình trên tường
chiếu phim
(toán học) chiếu một hình lên một mặt phẳng
dự kiến, dự định, trù định
dự định đi du lịch
làm bản thiết kế, làm đồ án (một công trình, một cỗ máy)
(tâm lý học) ngoại xuất (một tình cảm...)
gán cho ai một tình cảm giống mình