danh từ giống cái
sự kẹp; khả năng kẹp
dụng cụ kẹp không chắc
cái kìm, cái kẹp, cái cặp
cái kìm thợ rèn
cái kẹp tóc
cái cặp quần áo
càng (cua tôm)
đầu móng (ngựa)
răng cửa giữa (động vật ăn cỏ)
đường (khâu) chiết (ở, áo.., cho bớt rộng)
(thông tục) bàn tay
bắt tay ai
( số nhiều), (thông tục) chân
đi chân, đi bộ
(thô tục) anh chàng dâm, lão dê