danh từ giống cái
người; cá nhân
mời ba người
một vài người
mỗi người
một nhóm người
những người xung quanh chúng ta
mối quan hệ giữa người với người
có rất nhiều người
người ngoài
những người đứng tuổi
bản thân, con người
bằng lòng về bản thân mình
con người và tác phẩm của một nhà văn
con người và sự vật
thân hình
có thân hình cân xứng
phô bày thân hình của mình ra
(ngôn ngữ học) ngôi
ngôi thứ nhất
đích thân
đích thân đến
hiện thân
hiện thân của tính biển lận
hiền hậu; dễ dãi
tự mãn
người lớn
thiếu nữ
người đàn bà xinh
ra sức làm, cố gắng cật lực
giơ lưng ra mà chịu
bảo lãnh cho ai; chịu trách nhiệm về ai
không thiên vị ai
(từ cũ, nghĩa cũ) bắt giam ai