danh từ giống đực
thời đã qua, dĩ vãng, quá khứ
nghĩ đến quá khứ
sự nhìn về dĩ vãng
việc đã qua
hãy rút bài học ở việc đã qua
(người) cuộc sống ở quá khứ
lịch sử
lịch sử của thành phố này
(ngôn ngữ học) thời quá khứ
chia động từ ở thời quá khứ đơn
có óc bảo thủ, phản tiến bộ
(pháp lí) tiền sự
ngày xưa, ngày trước