Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
moule
|
danh từ giống đực
cái khuôn
cái khuôn đóng gạch
(nghĩa bóng) khuôn mẫu
(đường sắt) đá dưới; tà vẹt
giống nhau, như đúc
khéo lắm, đẹp lắm
(thân mật) chỉ có một, vô song
danh từ giống cái
(động vật học) con vẹm
(thông tục) người nhu nhược, người ngốc
Từ liên quan
moudre mouler