Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
malveillant
|
tính từ
xấu bụng, (có) ác tâm, (có) ác ý
người xấu bụng
lời ác ý
danh từ
người xấu bụng, người có ác tâm, người có ác ý
phản nghĩa Bienveillant ; amical , complaisant