Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
examinateur
|
danh từ
giám khảo
giám khảo môn toán
(từ cũ, nghĩa cũ) người xem xét, người khảo sát