Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dilapider
|
ngoại động từ
phung phí, lãng phí
phung phí một gia tài
lãng phí thì giờ
phản nghĩa Accumuler , amasser , épargner