Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déprogrammer
|
ngoại động từ
huỷ bỏ một chương trình (đã định sẵn)
huỷ bỏ một buổi phát (phát thanh, phát hình)