Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dégoulinade
|
danh từ giống cái
(thân mật) vết chảy rỉ.
vết sơn chảy rỉ.