Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
brillante
|
tính từ
sáng rực; lóng lánh
mặt biển lóng lánh
huy hoàng, trọng thể
buổi lễ trọng thể
rực rỡ, xuất sắc, nổi bật, hiển hách
nhà văn xuất sắc
sự nghiệp hiển hách
tương lai rực rỡ
phản nghĩa Eteint . Mat , sombre . Terne , effacé , médiocre
danh từ giống đực
sự sáng rực, sự lóng lánh
sự lóng lánh của vàng
sự hào nhoáng
sự hào nhoáng giả tạo
hột xoàn, viên kim cương nhiều mặt
ánh kim óng ánh
(từ cũ, nghĩa cũ) sự hào nhoáng bề ngoài
Từ liên quan
brillanter