Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
balle
|
danh từ giống cái
quả bóng, quả banh
ném quả bóng
quả bóng quần vợt
quả bóng bàn
viên đạn
bị bắn chết
đến lượt anh
quả bóng quyết định kết quả của trận đấu
con nối nghiệp cha
chính anh là người hành động
hoàn toàn không có gì cả, hoàn toàn không ra gì
chụp lấy thời cơ
bị hành hình (bởi một trung đội)
đối đáp kịch liệt
đối đáp nhau
đổ lỗi cho nhau
danh từ giống cái
kiện hàng; kiện giấy (mười ram)
(thân mật) mặt
có mặt to
( số nhiều, thân mật) frăng, tì
tớ sắm cái đó hết hai trăm tì đấy
vỏ trấu (của thóc)
Từ liên quan
baller