Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
assujettir
|
ngoại động từ
(văn học) bắt phục tùng; chinh phục
chinh phục một dân tộc
bắt chịu, bắt phải
bắt ai phải vâng lời
mắc chặt, đóng chặt
đóng chặt tấm ván