Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
arrêté
|
danh từ giống đực
nghị định
nghị định của bộ trưởng
quyết toán
sự quyết toán các bút lục kế toán hàng tháng
tính từ
đã quyết định, đã thoả thuận
đó là một việc đã quyết định
dứt khoát, khẳng định
những ý kiến dút khoát về một vấn đề
phản nghĩa Indécis , provisoire
Từ liên quan
arrêter