Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
anticiper
|
ngoại động từ
làm trước hạn
trả tiền trước hạn
phản nghĩa Différer , retarder
cảm thấy trước, dự đoán
người chơi quần vợt thấy trước rằng đối thủ sẽ đánh một cú rơ ve tréo
người thủ môn dự đoán tình huống thật hay
nội động từ
( Anticiper sur ) lấn sang; đề cập quá sớm
lấn vào đường cái
ta chớ nên đi trước thời gian, phải theo thứ tự thời gian