Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
accrocher
|
ngoại động từ
móc, vướng, treo
vướng tay áo.
treo một cái bảng lên tường
va phải
va phải một người đi xe đạp.
bám lấy, giữ
(quân sự) giữ chân quân địch (không cho tiến)
phản nghĩa Décrocher
làm cho chú ý
bộ phim này làm cho khán giả chú ý (lôi cuốn khán giả) ngay từ đầu
chiếm lấy, giành được, moi
chiếm lấy một chức vị
moi tiền
bị nghiện ngập, mê
không được dễ dàng nản lòng, chán chường, phải lạc quan và kiên nhẫn
nội động từ
vấp phải, va phải (những khó khăn, trở ngại)
vấp phải khó khăn ở một vấn đề tế nhị