Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
établi
|
tính từ
ổn định, vững chắc
sự thực vững chắc
một chính phủ vững chắc
thành nếp, thành lệ
được thiết lập; hiện hành
luật hiện hành
phản nghĩa Fragile . Incertain , menacé . Renversé
danh từ giống đực
bàn thợ
bàn thợ mộc
Từ liên quan
établir