Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
éreintant
|
tính từ
(thân mật) làm sụn lưng, nặng nhọc quá
lao động nặng nhọc quá
phản nghĩa Délassant , reposant
Từ liên quan
éreinter