Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
énervée
|
tính từ giống cái
căng thẳng thần kinh, bực dọc
(thực vật học) không gân
lá không gân
(từ cũ; nghĩa cũ) uể oải
(sử học) bị tội đốt gân
phản nghĩa Calme , détendue
Từ liên quan
énerver