Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
élevé
|
tính từ
cao
nơi cao
giá cao
cao thượng, cao cả, cao quý
cử chỉ cao thượng
được giáo dục, được dạy
mất dạy
cử xử như một đứa mất dạy
phản nghĩa Bas , inférieur .
Từ liên quan
élever