Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
écuyer
|
danh từ giống đực
thầy dạy cưỡi ngựa
người biểu diễn ngựa xiếc
người cưỡi ngựa giỏi
(sử học) tòng sĩ
(sử học) quan giám mã
(sử học) quan giám mã
(sử học) quan hầu cận
(sử học) quan thái thịt (hầu vua)
(sử học) quan đại giám mã