Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đập
|
danh từ
công trình xây để ngăn dòng nước nhằm giữ và tạo ra sự dâng nước
đập Phú Ninh
động từ
đánh, ném mạnh xuống
đập muỗi; đập vỡ bát canh; đập bóng
tác động vào giác quan, ý thức
bảng quảng cáo đập vào mắt
tim, mạch vận động co bóp
mạch đập nhanh
công kích dữ dội
đập tan luận điệu phản động
gộp vào
lãi được bao nhiêu đập hết vào vốn
Từ điển Việt - Pháp
đập
|
barrage
battre; frapper; cingler
le coeur bat
frapper les yeux
la pluie cingle le visage
émotter
émotter la terre
gauler
gauler des jujubes
briser
briser une brique
percuter
chien de fusil qui percute l'amorce
critiquer sévèrement; fustiger
écrire un article de journal pour critiquer sévèrement les écrivassiers à gage
fustiger les jouisseurs
(thể dục thể thao) faire un smash; smasher