Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ánh
|
danh từ
nhánh của một số củ
ánh tỏi
tia sáng do một vật phát ra hoặc phản chiếu lại
ánh đèn pha xe ô tô
mảng ánh sáng có màu sắc
pha ánh hồng
tính từ
có nhiều tia sáng lóng lánh
mặt nước ánh lên dưới bóng trăng
Từ điển Việt - Pháp
ánh
|
(thực vật học) gousse; caïeu; lueur
gousse d'ail
reflet; éclat; feu; lueur
reflets de la lune
éclat métallique
les feux d'un diamant
l'éclat du regard; la lueur des yeux
luire; briller; refléter
des yeux qui luisent d'espoir
(redoublement; sens atténué) jeter un certain reflet