Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
yết kiến
|
động từ
Trực tiếp gặp người ở cấp cao nhất.
Yết kiến thủ tướng.
Từ điển Việt - Pháp
yết kiến
|
obtenir une audience
obtenir une audience auprès du président
donner audience (à quelqu'un)
solliciter une audience; demander une audience